Có 4 kết quả:
尽意 jìn yì ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ • 盡意 jìn yì ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ • 进益 jìn yì ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ • 進益 jìn yì ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express fully
(2) all one's feelings
(2) all one's feelings
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express fully
(2) all one's feelings
(2) all one's feelings
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) (literary) improvement
(3) progress
(2) (literary) improvement
(3) progress
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) income
(2) (literary) improvement
(3) progress
(2) (literary) improvement
(3) progress
Bình luận 0